Monday, 25 May 2015
On 14:05 by Unknown in Price-list No comments
Nguồn điện áp cung cấp: 1 Pha 200-240V 50/ 60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V/50Hz
• Ngõ ra tần số: 0.1 - 400Hz; • Dãy công suất: 0.2 - 3.7kW; • Dễ dàng cài đặt tần số bằng biến trở có sẵn trên biến tần; • Mức chịu đựng quá tải: 150% - 1 phút; • Điều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấp; • Vận hành đơn giản, thích hợp cho những ứng dụng đơn giản (tải nhẹ); • Tính năng dễ dàng cho việc bảo trì;
• Tích hợp cổng truyền thông RS-485.
FVR0.2S1S-7E
0.2
0.57
4,305,000 FVR0.4S1S-7E 0.4 1.1 4,674,000
FVR0.75S1S-7E
0.75
1.9
4,920,000 FVR1.5S1S-7E 1.5 3.0 5,822,000
FVR2.2S1S-7E
2.2
4.1
7,215,000
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-460V 50/ 60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-460V 50/ 60Hz
FVR0.4S1S-4E
0.4
1.1
(*) FVR0.75S1S-4E 0.75 1.9 6,109,000
FVR1.5S1S-4E
1.5
2.8
6,846,000 FVR2.2S1S-4E 2.2 4.1 8,199,000
FVR3.7S1S-4E
3.7
6.8
9,552,000
• Ngõ ra tần số: 0.1 - 400Hz; • Dãy công suất: 0.2 - 3.7kW; • Dễ dàng cài đặt tần số bằng biến trở có sẵn trên biến tần; • Mức chịu đựng quá tải: 150% - 1 phút; • Điều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấp; • Vận hành đơn giản, thích hợp cho những ứng dụng đơn giản (tải nhẹ); • Tính năng dễ dàng cho việc bảo trì;
• Tích hợp cổng truyền thông RS-485.
FVR0.2S1S-7E
0.2
0.57
4,305,000 FVR0.4S1S-7E 0.4 1.1 4,674,000
FVR0.75S1S-7E
0.75
1.9
4,920,000 FVR1.5S1S-7E 1.5 3.0 5,822,000
FVR2.2S1S-7E
2.2
4.1
7,215,000
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-460V 50/ 60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-460V 50/ 60Hz
FVR0.4S1S-4E
0.4
1.1
(*) FVR0.75S1S-4E 0.75 1.9 6,109,000
FVR1.5S1S-4E
1.5
2.8
6,846,000 FVR2.2S1S-4E 2.2 4.1 8,199,000
FVR3.7S1S-4E
3.7
6.8
9,552,000
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
Search
Popular
-
hawe WN1R-WG230 HAHN+KOLB 52142010 Vester PM2-10-10/P GFG GMA41 Bi1-EG05-AP6X-0,5-PSG3S SCHMIDT ss20.260 506690-2-25141 siem...
-
VMS 1125 VMS 1150 VMS 1200 VMS 1300 VMS 1350 VMS 1400 VMS 1500 VMR 1125 VMR 1200 VMR 1300 VMR 1350 Cleveland (Cleveland Vibrator)...
-
VMSAC-1200-A VMSAC-1200-B VMSAC-1200-C VMSAC-1200-D VMSAC-1200-E VMSAC-1200-F VMSAC-1200-G VMSAC-1200-H VMSAC-1200-I VMSAC-1200-J ...
-
ELTRA Viet Nam EL58GM2048S8/24L15S3MR.037+521
-
BRP M8; PNP; 3-Pin; Cable length:0.5m proximity switch BRP G1/4-D6;QR1 - Standard series Straight Fitting BRP M5-D6 Exhaust throttl...
-
Brand Code, Part number YOKOGAWA FU20-05-T1-NPT/FPS YOKOGAWA FU20-05-T1-NPT BUSSMANN 170M3812D BUSSMANN 170M5...
-
HYDAC HDA3840-A-250-124(15M) RTK 1000OHM HOFFMANN UBF600 TP-203A-CF-H1141-L200 Temperaturerfassung - Fühler BARKSDALE CU68-024 UAS3V3 sms-d...
-
I131010059129 HOMAG TYP R1040-1-HO2-5NR.2221-073 S131009058813 BECKER TYP DT4.16 K/0-06,NR.2194901 S131009058772 ADOLF THIES 4.3303.22.00...
-
Brand Code - Description MTS Vietnam Order code: ER M 0400M D60 1 A0 (ERM0400MD601A0_ ER-M-0400M-D60-1-A0) MTS Vietnam Order code: ER M 10...
-
BOEHRINGER 571-464-K Boehmer Kugelhaehne FSK.V 056.3054 Boehmer GmbH 35-1080-12 Boehmer GmbH AB03-47699.00/0007 Seals.PTFE FKKV ...
0 comments:
Post a Comment